Đu đủ là loại quả nhiệt đới quen thuộc với vị ngọt thanh và màu sắc hấp dẫn, không chỉ là món ăn tráng miệng ngon lành mà còn chứa đựng vô vàn lợi ích sức khỏe đáng kinh ngạc.
Đu đủ chứa nhiều vitamin C, E và beta-carotene, là các chất chống oxy hóa mạnh. Các chất này giúp ngăn ngừa quá trình oxy hóa cholesterol, hạn chế sự hình thành các mảng bám trong thành mạch máu, từ đó giảm nguy cơ xơ vữa động mạch, đau tim và đột quỵ.
Chất xơ trong đu đủ giúp giảm mức cholesterol xấu (LDL) trong máu, ngăn ngừa sự hình thành mảng bám trong động mạch. Đồng thời, chất xơ cũng giúp điều chỉnh đường huyết, giảm nguy cơ tiểu đường - một yếu tố nguy cơ của bệnh tim mạch.
Nhờ sự kết hợp của các chất chống oxy hóa, chất xơ, kali và folate, đu đủ có tác dụng bảo vệ sức khỏe tim mạch, giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nguy hiểm như xơ vữa động mạch, đau tim và đột quỵ. Việc bổ sung đu đủ vào chế độ ăn uống hàng ngày là một cách đơn giản nhưng hiệu quả để chăm sóc sức khỏe tim mạch của bạn.
Đu đủ là nguồn cung cấp tuyệt vời vitamin A và beta-carotene, chất tiền vitamin A. Vitamin A giúp bảo vệ giác mạc, duy trì thị lực tốt, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu. Thiếu vitamin A có thể dẫn đến quáng gà, khô mắt và thậm chí mù lòa.
Lượng lớn zeaxanthin và lutein có trong đu đủ, có tác dụng như "kính râm tự nhiên" cho mắt. Chúng giúp lọc ánh sáng xanh có hại, bảo vệ võng mạc khỏi tổn thương do ánh sáng mặt trời và các nguồn sáng nhân tạo. Zeaxanthin và lutein cũng được cho là giúp giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng do tuổi tác, một nguyên nhân hàng đầu gây mất thị lực ở người lớn tuổi.
Tốt cho hệ tiêu hóa
Đu đủ chứa một lượng lớn chất xơ, cả chất xơ hòa tan và không hòa tan. Chất xơ giúp tăng khối lượng phân, kích thích nhu động ruột, từ đó ngăn ngừa táo bón và hỗ trợ quá trình tiêu hóa diễn ra trơn tru.
“Vua trái cây” cũng chứa enzyme papain có khả năng phân giải protein thành các axit amin dễ hấp thụ. Nhờ đó, papain giúp giảm tải gánh nặng cho dạ dày và hỗ trợ tiêu hóa các loại thực phẩm giàu protein như thịt, cá, trứng... Các chất chống oxy hóa trong đu đủ giúp bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra, từ đó duy trì sức khỏe hệ tiêu hóa.
Tăng cường sức khỏe xương
Đu đủ tăng cường sức khỏe xương chủ yếu nhờ vào hàm lượng vitamin K đáng kể mà nó cung cấp. Vitamin K kích thích hoạt động của osteocalcin, một protein cần thiết cho quá trình gắn kết canxi vào xương. Điều này giúp cơ thể hấp thụ canxi hiệu quả hơn từ thức ăn và đưa canxi đến nơi cần thiết là xương.
Ăn đu đủ đúng cách tốt cho sức khỏe xương. Ảnh: Getty Images
Vitamin K cũng giúp giảm lượng canxi bị đào thải qua nước tiểu, đảm bảo rằng cơ thể giữ lại đủ canxi để duy trì mật độ xương. Ngoài vitamin K, đu đủ cũng chứa một lượng nhỏ canxi, magiê và phốt pho, các khoáng chất cũng quan trọng cho sức khỏe xương.
Ngăn ngừa ung thư
Đu đủ giàu các chất chống oxy hóa như vitamin C, vitamin E, beta-carotene và lycopene. Các chất này giúp trung hòa các gốc tự do gây hại cho tế bào, từ đó làm giảm nguy cơ tổn thương DNA và sự phát triển của tế bào ung thư.
Nghiên cứu cho thấy lycopene - một chất chống oxy hóa mạnh mẽ có trong đu đủ chín, có thể ức chế sự phát triển của một số loại tế bào ung thư, đặc biệt là ung thư tuyến tiền liệt. Chất xơ trong đu đủ giúp thúc đẩy quá trình tiêu hóa và loại bỏ các chất độc hại ra khỏi cơ thể, từ đó có thể giảm nguy cơ ung thư đại trực tràng.
Có khả năng giảm viêm
Đu đủ giàu các chất chống oxy hóa như vitamin C, vitamin E, beta-carotene và lycopene. Các chất này giúp trung hòa các gốc tự do, là nguyên nhân gây viêm trong cơ thể.
Trong khi đó, các enzyme chymopapain và papain dồi dào trong đu đủ có đặc tính chống viêm tự nhiên, giúp giảm đau và sưng tấy. Chúng hoạt động bằng cách phân hủy protein gây viêm và kích thích quá trình tái tạo tế bào.